中文 Trung Quốc
  • 見招拆招 繁體中文 tranditional chinese見招拆招
  • 见招拆招 简体中文 tranditional chinese见招拆招
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để truy cập mỗi bước di chuyển
  • để được đầy đủ các thủ thuật
見招拆招 见招拆招 phát âm tiếng Việt:
  • [jian1 zhao1 chai1 zhao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to counter every move
  • to be full of tricks