中文 Trung Quốc
見招拆招
见招拆招
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truy cập mỗi bước di chuyển
để được đầy đủ các thủ thuật
見招拆招 见招拆招 phát âm tiếng Việt:
[jian1 zhao1 chai1 zhao1]
Giải thích tiếng Anh
to counter every move
to be full of tricks
見效 见效
見教 见教
見方 见方
見機行事 见机行事
見狀 见状
見獵心喜 见猎心喜