中文 Trung Quốc
  • 見愛 繁體中文 tranditional chinese見愛
  • 见爱 简体中文 tranditional chinese见爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yêu thương
  • tôn trọng (từ kính cẩn)
見愛 见爱 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 ai4]

Giải thích tiếng Anh
  • loved
  • respected (honorific)