中文 Trung Quốc- 見微知著
- 见微知著
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một trong những đầu mối nhỏ cho thấy xu hướng chung (thành ngữ); sự khởi đầu nhỏ Hiển thị như thế nào những điều sẽ phát triển
見微知著 见微知著 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- one tiny clue reveals the general trend (idiom); small beginnings show how things will develop