中文 Trung Quốc
試用品
试用品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên mẫu
dùng thử sản phẩm
kiểm tra mẫu
試用品 试用品 phát âm tiếng Việt:
[shi4 yong4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
prototype
trial product
test sample
試用期 试用期
試種 试种
試穿 试穿
試管 试管
試管受孕 试管受孕
試管嬰兒 试管婴儿