中文 Trung Quốc
  • 試用期 繁體中文 tranditional chinese試用期
  • 试用期 简体中文 tranditional chinese试用期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thời gian dùng thử
  • thời gian thử thách
試用期 试用期 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 yong4 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • trial period
  • probation