中文 Trung Quốc
試用期
试用期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian dùng thử
thời gian thử thách
試用期 试用期 phát âm tiếng Việt:
[shi4 yong4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
trial period
probation
試種 试种
試穿 试穿
試算表 试算表
試管受孕 试管受孕
試管嬰兒 试管婴儿
試聽 试听