中文 Trung Quốc
試穿
试穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thử mặc quần áo
phù hợp thử nghiệm
試穿 试穿 phát âm tiếng Việt:
[shi4 chuan1]
Giải thích tiếng Anh
to try wearing clothes
fitting trial
試算表 试算表
試管 试管
試管受孕 试管受孕
試聽 试听
試聽帶 试听带
試航 试航