中文 Trung Quốc
試管受孕
试管受孕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thụ tinh trong ống nghiệm
thụ tinh ống nghiệm
試管受孕 试管受孕 phát âm tiếng Việt:
[shi4 guan3 shou4 yun4]
Giải thích tiếng Anh
in vitro fertilisation
test tube fertilisation
試管嬰兒 试管婴儿
試聽 试听
試聽帶 试听带
試著 试着
試藥族 试药族
試行 试行