中文 Trung Quốc
試管嬰兒
试管婴儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
em bé ống nghiệm
試管嬰兒 试管婴儿 phát âm tiếng Việt:
[shi4 guan3 ying1 er2]
Giải thích tiếng Anh
test tube baby
試聽 试听
試聽帶 试听带
試航 试航
試藥族 试药族
試行 试行
試衣 试衣