中文 Trung Quốc
試種
试种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra trồng
cây trồng trên cơ sở thử nghiệm
試種 试种 phát âm tiếng Việt:
[shi4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
test planting
crop grown on a trial basis
試穿 试穿
試算表 试算表
試管 试管
試管嬰兒 试管婴儿
試聽 试听
試聽帶 试听带