中文 Trung Quốc
試管
试管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống nghiệm
試管 试管 phát âm tiếng Việt:
[shi4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
test tube
試管受孕 试管受孕
試管嬰兒 试管婴儿
試聽 试听
試航 试航
試著 试着
試藥族 试药族