中文 Trung Quốc
試用
试用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thử một cái gì đó
thời gian thử thách
試用 试用 phát âm tiếng Việt:
[shi4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to try something out
on probation
試用品 试用品
試用期 试用期
試種 试种
試算表 试算表
試管 试管
試管受孕 试管受孕