中文 Trung Quốc
試算表
试算表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng tính
cân bằng thử nghiệm (kế toán)
試算表 试算表 phát âm tiếng Việt:
[shi4 suan4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
spreadsheet
trial balance (accountancy)
試管 试管
試管受孕 试管受孕
試管嬰兒 试管婴儿
試聽帶 试听带
試航 试航
試著 试着