中文 Trung Quốc
  • 試算表 繁體中文 tranditional chinese試算表
  • 试算表 简体中文 tranditional chinese试算表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bảng tính
  • cân bằng thử nghiệm (kế toán)
試算表 试算表 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 suan4 biao3]

Giải thích tiếng Anh
  • spreadsheet
  • trial balance (accountancy)