中文 Trung Quốc
試爆
试爆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thử nghiệm nổ
vụ thử hạt nhân
試爆 试爆 phát âm tiếng Việt:
[shi4 bao4]
Giải thích tiếng Anh
trial explosion
nuclear test
試用 试用
試用品 试用品
試用期 试用期
試穿 试穿
試算表 试算表
試管 试管