中文 Trung Quốc
試煉
试炼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tinh chỉnh với lửa
試煉 试炼 phát âm tiếng Việt:
[shi4 lian4]
Giải thích tiếng Anh
to refine with fire
試爆 试爆
試用 试用
試用品 试用品
試種 试种
試穿 试穿
試算表 试算表