中文 Trung Quốc- 試演
- 试演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thử giọng
- Trang phục diễn tập
- Xem trước (của buổi biểu diễn sân khấu)
- dummy chạy
試演 试演 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- audition
- dress rehearsal
- preview (of a theatrical performance)
- dummy run