中文 Trung Quốc
觸肢
触肢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pedipalp
觸肢 触肢 phát âm tiếng Việt:
[chu4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
pedipalp
觸處 触处
觸覺 触觉
觸角 触角
觸酶 触酶
觸電 触电
觸霉頭 触霉头