中文 Trung Quốc
觸角
触角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăng-ten
dưỡng
觸角 触角 phát âm tiếng Việt:
[chu4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
antenna
feeler
觸診 触诊
觸酶 触酶
觸電 触电
觸類旁通 触类旁通
觸鬚 触须
觸鬥蠻爭 触斗蛮争