中文 Trung Quốc
觸覺
触觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên lạc
cảm giác liên lạc
觸覺 触觉 phát âm tiếng Việt:
[chu4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
touch
sense of touch
觸角 触角
觸診 触诊
觸酶 触酶
觸霉頭 触霉头
觸類旁通 触类旁通
觸鬚 触须