中文 Trung Quốc
觸電
触电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được một cú sốc điện
để được điện giật
điện giật
觸電 触电 phát âm tiếng Việt:
[chu4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
to get an electric shock
to be electrocuted
electric shock
觸霉頭 触霉头
觸類旁通 触类旁通
觸鬚 触须
觺 觺
觼 觼
觽 觽