中文 Trung Quốc
觸酶
触酶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
catalase (enzyme)
觸酶 触酶 phát âm tiếng Việt:
[chu4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
catalase (enzyme)
觸電 触电
觸霉頭 触霉头
觸類旁通 触类旁通
觸鬥蠻爭 触斗蛮争
觺 觺
觼 觼