中文 Trung Quốc
觸處
触处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở khắp mọi nơi
觸處 触处 phát âm tiếng Việt:
[chu4 chu4]
Giải thích tiếng Anh
everywhere
觸覺 触觉
觸角 触角
觸診 触诊
觸電 触电
觸霉頭 触霉头
觸類旁通 触类旁通