中文 Trung Quốc
觸霉頭
触霉头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một nét của may mắn
không may mắn
觸霉頭 触霉头 phát âm tiếng Việt:
[chu4 mei2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to have a stroke of bad luck
unlucky
觸類旁通 触类旁通
觸鬚 触须
觸鬥蠻爭 触斗蛮争
觼 觼
觽 觽
觾 觾