中文 Trung Quốc
臨床特徵
临床特征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lâm sàng đặc trưng
đặc điểm chẩn đoán
臨床特徵 临床特征 phát âm tiếng Việt:
[lin2 chuang2 te4 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
clinical characteristic
diagnostic trait
臨戰 临战
臨摹 临摹
臨時 临时
臨時工 临时工
臨時抱佛腳 临时抱佛脚
臨時政府 临时政府