中文 Trung Quốc
臨摹
临摹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sao chép (một mô hình của thư pháp hoặc sơn vv)
臨摹 临摹 phát âm tiếng Việt:
[lin2 mo2]
Giải thích tiếng Anh
to copy (a model of calligraphy or painting etc)
臨時 临时
臨時分居 临时分居
臨時工 临时工
臨時政府 临时政府
臨時澳門市政執行委員會 临时澳门市政执行委员会
臨時貸款 临时贷款