中文 Trung Quốc
臨時
临时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tại sth ngay lập tức sẽ xảy ra
tạm thời
tạm thời
quảng cáo hoc
臨時 临时 phát âm tiếng Việt:
[lin2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
at the instant sth happens
temporary
interim
ad hoc
臨時分居 临时分居
臨時工 临时工
臨時抱佛腳 临时抱佛脚
臨時澳門市政執行委員會 临时澳门市政执行委员会
臨時貸款 临时贷款
臨月兒 临月儿