中文 Trung Quốc
臨時工
临时工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lao động ngày
tạm thời làm việc
臨時工 临时工 phát âm tiếng Việt:
[lin2 shi2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
day laborer
temporary work
臨時抱佛腳 临时抱佛脚
臨時政府 临时政府
臨時澳門市政執行委員會 临时澳门市政执行委员会
臨月兒 临月儿
臨朐 临朐
臨朐縣 临朐县