中文 Trung Quốc
臨時政府
临时政府
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính phủ lâm thời
臨時政府 临时政府 phát âm tiếng Việt:
[lin2 shi2 zheng4 fu3]
Giải thích tiếng Anh
provisional government
臨時澳門市政執行委員會 临时澳门市政执行委员会
臨時貸款 临时贷款
臨月兒 临月儿
臨朐縣 临朐县
臨朝 临朝
臨桂 临桂