中文 Trung Quốc
臨戰
临战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay trước khi cuộc thi
vào đêm trước của cuộc chiến tranh
臨戰 临战 phát âm tiếng Việt:
[lin2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
just before the contest
on the eve of war
臨摹 临摹
臨時 临时
臨時分居 临时分居
臨時抱佛腳 临时抱佛脚
臨時政府 临时政府
臨時澳門市政執行委員會 临时澳门市政执行委员会