中文 Trung Quốc
臨床
临床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lâm sàng
臨床 临床 phát âm tiếng Việt:
[lin2 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
clinical
臨床特徵 临床特征
臨戰 临战
臨摹 临摹
臨時分居 临时分居
臨時工 临时工
臨時抱佛腳 临时抱佛脚