中文 Trung Quốc
臨時分居
临时分居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dùng thử tách
臨時分居 临时分居 phát âm tiếng Việt:
[lin2 shi2 fen1 ju1]
Giải thích tiếng Anh
trial separation
臨時工 临时工
臨時抱佛腳 临时抱佛脚
臨時政府 临时政府
臨時貸款 临时贷款
臨月兒 临月儿
臨朐 临朐