中文 Trung Quốc
臨幸
临幸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi trong người (của hoàng đế)
để giao hợp với (của Thiên hoàng)
臨幸 临幸 phát âm tiếng Việt:
[lin2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
to go in person (of emperor)
to copulate with a concubine (of emperor)
臨床 临床
臨床特徵 临床特征
臨戰 临战
臨時 临时
臨時分居 临时分居
臨時工 临时工