中文 Trung Quốc
  • 臥具 繁體中文 tranditional chinese臥具
  • 卧具 简体中文 tranditional chinese卧具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bộ đồ giường
臥具 卧具 phát âm tiếng Việt:
  • [wo4 ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • bedding