中文 Trung Quốc
臥床
卧床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nằm trong giường
nằm liệt giường
giường
臥床 卧床 phát âm tiếng Việt:
[wo4 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
to lie in bed
bedridden
bed
臥底 卧底
臥式 卧式
臥房 卧房
臥果兒 卧果儿
臥榻 卧榻
臥病 卧病