中文 Trung Quốc
臥果兒
卧果儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một quả trứng luộc
臥果兒 卧果儿 phát âm tiếng Việt:
[wo4 guo3 r5]
Giải thích tiếng Anh
a poached egg
臥榻 卧榻
臥病 卧病
臥艙 卧舱
臥虎 卧虎
臥虎藏龍 卧虎藏龙
臥虎藏龍 卧虎藏龙