中文 Trung Quốc- 臥底
- 卧底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để ẩn (như là một đại lý bí mật)
- một nội (trong một băng đảng của kẻ trộm)
- một nốt ruồi
臥底 卧底 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to hide (as an undercover agent)
- an insider (in a gang of thieves)
- a mole