中文 Trung Quốc
臥推
卧推
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuốn báo chí
臥推 卧推 phát âm tiếng Việt:
[wo4 tui1]
Giải thích tiếng Anh
bench press
臥果兒 卧果儿
臥榻 卧榻
臥病 卧病
臥薪嚐膽 卧薪尝胆
臥虎 卧虎
臥虎藏龍 卧虎藏龙