中文 Trung Quốc
臥房
卧房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng ngủ
một khoang ngủ (trên một chuyến tàu)
臥房 卧房 phát âm tiếng Việt:
[wo4 fang2]
Giải thích tiếng Anh
bedroom
a sleeping compartment (on a train)
臥推 卧推
臥果兒 卧果儿
臥榻 卧榻
臥艙 卧舱
臥薪嚐膽 卧薪尝胆
臥虎 卧虎