中文 Trung Quốc
臥室
卧室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng ngủ
CL:間|间 [jian1]
臥室 卧室 phát âm tiếng Việt:
[wo4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
bedroom
CL:間|间[jian1]
臥床 卧床
臥底 卧底
臥式 卧式
臥推 卧推
臥果兒 卧果儿
臥榻 卧榻