中文 Trung Quốc
臥不安
卧不安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất ngủ bồn chồn
臥不安 卧不安 phát âm tiếng Việt:
[wo4 bu4 an1]
Giải thích tiếng Anh
restless insomnia
臥位 卧位
臥佛 卧佛
臥倒 卧倒
臥具 卧具
臥室 卧室
臥床 卧床