中文 Trung Quốc
臥佛
卧佛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phật nằm
臥佛 卧佛 phát âm tiếng Việt:
[wo4 fo2]
Giải thích tiếng Anh
reclining Buddha
臥倒 卧倒
臥內 卧内
臥具 卧具
臥床 卧床
臥底 卧底
臥式 卧式