中文 Trung Quốc
臥倒
卧倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nằm xuống
để thả xuống mặt đất
臥倒 卧倒 phát âm tiếng Việt:
[wo4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to lie down
to drop to the ground
臥內 卧内
臥具 卧具
臥室 卧室
臥底 卧底
臥式 卧式
臥房 卧房