中文 Trung Quốc
臥位
卧位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bến
臥位 卧位 phát âm tiếng Việt:
[wo4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
berth
臥佛 卧佛
臥倒 卧倒
臥內 卧内
臥室 卧室
臥床 卧床
臥底 卧底