中文 Trung Quốc
花貌蓬心
花貌蓬心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa xuất hiện bên ngoài, không chải nội thất (thành ngữ)
花貌蓬心 花貌蓬心 phát âm tiếng Việt:
[hua1 mao4 peng2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
florid outside appearance, unkempt interior (idiom)
花費 花费
花車 花车
花轎 花轿
花邊 花边
花邊人物 花边人物
花邊兒 花边儿