中文 Trung Quốc
花邊
花边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ren
biên giới trang trí
花邊 花边 phát âm tiếng Việt:
[hua1 bian1]
Giải thích tiếng Anh
lace
decorative border
花邊人物 花边人物
花邊兒 花边儿
花邊新聞 花边新闻
花都區 花都区
花酒 花酒
花銷 花销