中文 Trung Quốc
花車
花车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe hơi festooned cho lễ kỷ niệm
花車 花车 phát âm tiếng Việt:
[hua1 che1]
Giải thích tiếng Anh
car festooned for celebration
花轎 花轿
花農 花农
花邊 花边
花邊兒 花边儿
花邊新聞 花边新闻
花都 花都