中文 Trung Quốc
花費
花费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí
chi phí
để chi tiêu (thời gian hay tiền bạc)
chi tiêu
花費 花费 phát âm tiếng Việt:
[hua1 fei4]
Giải thích tiếng Anh
expense
cost
to spend (time or money)
expenditure
花車 花车
花轎 花轿
花農 花农
花邊人物 花边人物
花邊兒 花边儿
花邊新聞 花边新闻