中文 Trung Quốc
  • 花費 繁體中文 tranditional chinese花費
  • 花费 简体中文 tranditional chinese花费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chi phí
  • chi phí
  • để chi tiêu (thời gian hay tiền bạc)
  • chi tiêu
花費 花费 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • expense
  • cost
  • to spend (time or money)
  • expenditure