中文 Trung Quốc
花邊兒
花边儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 花邊|花边 [hua1 bian1]
花邊兒 花边儿 phát âm tiếng Việt:
[hua1 bian1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 花邊|花边[hua1 bian1]
花邊新聞 花边新闻
花都 花都
花都區 花都区
花銷 花销
花錢 花钱
花錢找罪受 花钱找罪受