中文 Trung Quốc
花邊人物
花边人物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mịn talker
talker nhanh
slick và hòa đồng người
người trong tin tức
花邊人物 花边人物 phát âm tiếng Việt:
[hua1 bian1 ren2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
smooth talker
fast talker
slick and sociable person
person in the news
花邊兒 花边儿
花邊新聞 花边新闻
花都 花都
花酒 花酒
花銷 花销
花錢 花钱