中文 Trung Quốc
花轎
花轿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôn nhân sedan
花轎 花轿 phát âm tiếng Việt:
[hua1 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
marriage sedan
花農 花农
花邊 花边
花邊人物 花边人物
花邊新聞 花边新闻
花都 花都
花都區 花都区