中文 Trung Quốc
花豹
花豹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Leopard
CL:隻|只 [zhi1]
花豹 花豹 phát âm tiếng Việt:
[hua1 bao4]
Giải thích tiếng Anh
leopard
CL:隻|只[zhi1]
花貌蓬心 花貌蓬心
花費 花费
花車 花车
花農 花农
花邊 花边
花邊人物 花边人物